Model
X52G
Kích thước bàn máy, mm
360 x 1600
Côn mũi trục chính
7 : 24 ISO50
Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm
60 – 480
Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy, mm
360
Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph.
50-200 ; 200-1500
Số cấp tốc độ quay trục chính
vô cấp
Góc xoay của bàn máy, độ
–
Hành trình dọc của bàn máy (bằng tay/bằng máy), mm
1020 / 1000
Hành trình ngang tối đa của bàn máy, mm
320
Hành trình đứng tối đa của bàn máy, mm
420
Lượng ăn dao theo phương dọc và ngang, mm/ph.
22 – 800
Chạy dao nhanh, mm/ph.
1800
Số cấp tốc độ ăn dao
12
Lượng ăn dao theo phương thẳng đứng, mm/ph.
5,5 – 200
Chạy dao nhanh, mm/ph.
450
Số rãnh chữ T
5
Chiều rộng rãnh chữ T, mm
18
Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm
70
Tải trọng bàn máy, kg
350
Công suất động cơ chính, kW
7,5
Công suất động cơ ăn dao, kW
1,5
Công suất động cơ bơm, W
90
Lưu lượng bơm, L/ph.
25
Khối lượng máy, kg
3000
Kích thước máy, mm (dài x rộng x cao)
2080x2020x2140